Thực đơn
Ernest_Mangnall Thống kê quản lýĐội | Quốc gia | Ngày đi | Ngày đến | Thống kê | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | W | L | D | Win % | ||||
Burnley | Tháng 3, 1900 | Tháng 9, 1903 | 157 | 57 | 72 | 32 | 36.31 | |
Manchester United | Tháng 9, 1903 | Tháng 9, 1912 | 471 | 242 | 139 | 90 | 51.38 | |
Manchester City | Tháng 9, 1912 | Tháng 5, 1924 | 350 | 151 | 117 | 82 | 43.14 | |
Tổng cộng | 978 | 450 | 328 | 204 | 46.01 |
Thực đơn
Ernest_Mangnall Thống kê quản lýLiên quan
Ernes Ernest Hemingway Ernest Rutherford Ernesto Cardenal Ernest Lawrence Ernest Thompson Seton Ernesto Inarkiev Ernest Mason Satow Ernesto Valverde Ernesto de CurtisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ernest_Mangnall https://www.soccerbase.com/managers/manager.sd?man...